Có 1 kết quả:
thể
Tổng nét: 22
Bộ: cốt 骨 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨豊
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: BBTWT (月月廿田廿)
Unicode: U+9AD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thể
Âm Pinyin: tī ㄊㄧ, tǐ ㄊㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai2
Âm Pinyin: tī ㄊㄧ, tǐ ㄊㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai2
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thân thể, thể diện