Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tẫn
髕
Âm Nôm:
tẫn
Tổng nét: 23
Bộ:
cốt 骨
(+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
骨
賓
Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BBJMC (月月十一金)
Unicode:
U+9AD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
bận
,
tẫn
Âm Pinyin:
bìn
ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi):
ヒン (hin)
Âm Quảng Đông:
ban3
Tự hình
2
Dị thể
3
臏
髌
𩪯
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
tẫn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẫn (xương bánh chè)