Có 1 kết quả:

tẫn
Âm Nôm: tẫn
Tổng nét: 23
Bộ: cốt 骨 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BBJMC (月月十一金)
Unicode: U+9AD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bận, tẫn
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tẫn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẫn (xương bánh chè)