Có 1 kết quả:

khoan
Âm Nôm: khoan
Tổng nét: 23
Bộ: cốt 骨 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フ一丨丨丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: BBJTI (月月十廿戈)
Unicode: U+9AD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoan
Âm Pinyin: kuān ㄎㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): こしぼね (koshibone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fun1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

khoan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoan (bàn toạ)