Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lự
Tổng nét: 25
Bộ: cốt 骨 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BBYPT (月月卜心廿)
Unicode: U+9AD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): かしら (kashira), あたま (atama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0