Có 2 kết quả:
cao • sào
Tổng nét: 10
Bộ: cao 高 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿵⿳亠口冂口
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YRBR (卜口月口)
Unicode: U+9AD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, gào ㄍㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou1
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, gào ㄍㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou1
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cao lớn; trên cao
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sào ruộng