Có 2 kết quả:

caosào
Âm Nôm: cao, sào
Tổng nét: 11
Bộ: cao 高 (+1 nét)
Nét bút: 丶一丨丨一一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YSLB (卜尸中月)
Unicode: U+9AD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

cao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao lớn; trên cao

sào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sào ruộng