Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
cao 高 (+5 nét)
Hình thái:
⿰高尻Nét bút:
丶一丨フ一丨フ丨フ一フ一ノノフThương Hiệt: YBSKN (卜月尸大弓)
Unicode:
U+9ADBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận