Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 10
Bộ: tiêu 髟 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ
Thương Hiệt: SIHHH (尸戈竹竹竹)
Unicode: U+9ADF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bưu, sam, tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ, shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヒュウ (hyū), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 4

1/1

tiêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (bộ gốc)