Có 1 kết quả:
khôn
Âm Nôm: khôn
Tổng nét: 12
Bộ: tiêu 髟 (+2 nét)
Hình thái: ⿱髟几
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノフ
Thương Hiệt: SHHN (尸竹竹弓)
Unicode: U+9AE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tiêu 髟 (+2 nét)
Hình thái: ⿱髟几
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノフ
Thương Hiệt: SHHN (尸竹竹弓)
Unicode: U+9AE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khôn
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): そる (soru)
Âm Quảng Đông: kwan1
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): そる (soru)
Âm Quảng Đông: kwan1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khôn (chế pháp thời xưa cạo đầu phạm nhân)