Có 1 kết quả:

khôn
Âm Nôm: khôn
Tổng nét: 13
Bộ: tiêu 髟 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノフ
Thương Hiệt: SHMU (尸竹一山)
Unicode: U+9AE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôn
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

khôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khôn (chế pháp thời xưa cạo đầu phạm nhân)