Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: tiêu 髟 (+4 nét)
Hình thái: ⿱髟木
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SHD (尸竹木)
Unicode: U+9AE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tiêu 髟 (+4 nét)
Hình thái: ⿱髟木
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SHD (尸竹木)
Unicode: U+9AE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hưu
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うるし (urushi)
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うるし (urushi)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0