Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhem, nhiêm
Tổng nét: 14
Bộ: tiêu 髟 (+4 nét)
Hình thái: ⿱髟冄
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一
Thương Hiệt: SHBMM (尸竹月一一)
Unicode: U+9AE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tiêu 髟 (+4 nét)
Hình thái: ⿱髟冄
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一
Thương Hiệt: SHBMM (尸竹月一一)
Unicode: U+9AE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiêm
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): おおひげ (ōhige)
Âm Hàn: 염
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): おおひげ (ōhige)
Âm Hàn: 염
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0