Có 1 kết quả:

mao
Âm Nôm: mao
Tổng nét: 14
Bộ: tiêu 髟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ一一フ
Thương Hiệt: SHHQU (尸竹竹手山)
Unicode: U+9AE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mao
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): たれがみ (taregami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou4

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

mao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mao ngựa