Có 2 kết quả:
điều • đào
Tổng nét: 15
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟召
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフノ丨フ一
Thương Hiệt: SHSHR (尸竹尸竹口)
Unicode: U+9AEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều, thiều
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うな.る (una.ru), うな.い (una.i)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: tiu4
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うな.る (una.ru), うな.い (una.i)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: tiu4
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điều linh (tuổi thơ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trái đào