Có 2 kết quả:

ria
Âm Nôm: ria,
Tổng nét: 16
Bộ: tiêu 髟 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: SHYMP (尸竹卜一心)
Unicode: U+9AED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , tỳ
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひげ (hige), くちひげ (kuchihige)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

ria

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

râu ria

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (ria mép)