Có 1 kết quả:
phát
Tổng nét: 15
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟犮
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノフ丶丶
Thương Hiệt: SHIKK (尸竹戈大大)
Unicode: U+9AEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bị, phát
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, fǎ ㄈㄚˇ, fà ㄈㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: faat3
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, fǎ ㄈㄚˇ, fà ㄈㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: faat3
Tự hình 4
Dị thể 19
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phát (tóc): lý phát (cắt tóc)