Có 3 kết quả:

nhemnhiêmnhẹm
Âm Nôm: nhem, nhiêm, nhẹm
Tổng nét: 15
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ丨一一
Thương Hiệt: SHGB (尸竹土月)
Unicode: U+9AEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiêm
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): ひげ (hige)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 2

Dị thể 10

1/3

nhem

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhem nhuốc

nhiêm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhiêm (râu mép)

nhẹm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giữ nhẹm