Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノフフ一フ
Thương Hiệt: SHPRU (尸竹心口山)
Unicode: U+9AF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たぼ (tabo)
Âm Hàn:

Tự hình 1