Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱髟皮
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフノ丨フ丶
Thương Hiệt: SHDHE (尸竹木竹水)
Unicode: U+9AF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱髟皮
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフノ丨フ丶
Thương Hiệt: SHDHE (尸竹木竹水)
Unicode: U+9AF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bị
Âm Pinyin: pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かもじ (kamoji)
Âm Hàn: 피
Âm Quảng Đông: bei6
Âm Pinyin: pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かもじ (kamoji)
Âm Hàn: 피
Âm Quảng Đông: bei6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0