Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mao
Tổng nét: 15
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Hình thái: ⿱髟矛
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ丶フ丨ノ
Thương Hiệt: SHNIH (尸竹弓戈竹)
Unicode: U+9AF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Hình thái: ⿱髟矛
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ丶フ丨ノ
Thương Hiệt: SHNIH (尸竹弓戈竹)
Unicode: U+9AF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mâu
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): たれがみ (taregami)
Âm Quảng Đông: maau4, mau4
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): たれがみ (taregami)
Âm Quảng Đông: maau4, mau4
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0