Có 2 kết quả:
phất • phật
Âm Nôm: phất, phật
Tổng nét: 15
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟弗
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ一フノ丨
Thương Hiệt: SHLLN (尸竹中中弓)
Unicode: U+9AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tiêu 髟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟弗
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ一フノ丨
Thương Hiệt: SHLLN (尸竹中中弓)
Unicode: U+9AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phất, phí
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phất phơ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đức phật, phật giáo