Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: tiêu 髟 (+6 nét)
Hình thái: ⿱髟曲
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: SHTW (尸竹廿田)
Unicode: U+9AF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tiêu 髟 (+6 nét)
Hình thái: ⿱髟曲
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: SHTW (尸竹廿田)
Unicode: U+9AF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khúc
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): まげ (mage), わげ (wage)
Âm Hàn: 곡
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): まげ (mage), わげ (wage)
Âm Hàn: 곡
Tự hình 1
Bình luận 0