Có 1 kết quả:

kế
Âm Nôm: kế
Tổng nét: 16
Bộ: tiêu 髟 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: SHGR (尸竹土口)
Unicode: U+9AFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cát, kế, kết
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): たぶさ (tabusa), みずら (mizura), もとどり (motodori)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

kế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kế (búi tóc củ hành)