Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: tiêu 髟 (+7 nét)
Hình thái: ⿱髟坐
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: SHOOG (尸竹人人土)
Unicode: U+9AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tiêu 髟 (+7 nét)
Hình thái: ⿱髟坐
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: SHOOG (尸竹人人土)
Unicode: U+9AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: qua, toa
Âm Pinyin: zhuā ㄓㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): くくりがみ (kukurigami)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: zaa1
Âm Pinyin: zhuā ㄓㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): くくりがみ (kukurigami)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: zaa1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0