Có 1 kết quả:

thế
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 17
Bộ: tiêu 髟 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: SHCNH (尸竹金弓竹)
Unicode: U+9B00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami), まい (mai), そ.る (so.ru), す.る (su.ru)
Âm Quảng Đông: tai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (cạo sát)