Có 3 kết quả:

bấnbẩnmấn
Âm Nôm: bấn, bẩn, mấn
Tổng nét: 17
Bộ: tiêu 髟 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SHOMC (尸竹人一金)
Unicode: U+9B02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mấn, tấn
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

bấn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bấn bíu

bẩn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bẩn thỉu

mấn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mấn (tóc mai, tóc bên mái tai)