Có 2 kết quả:
tung • tông
Tổng nét: 18
Bộ: tiêu 髟 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟宗
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SHJMF (尸竹十一火)
Unicode: U+9B03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông, tùng
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ, zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ズ (zu), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ, zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ズ (zu), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 2
Dị thể 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tung (lông bờm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tông (bờm)