Có 1 kết quả:
tùng
Tổng nét: 18
Bộ: tiêu 髟 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟松
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: SHDCI (尸竹木金戈)
Unicode: U+9B06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông, tùng
Âm Quan thoại: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō), シュ (shu)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung1
Âm Quan thoại: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō), シュ (shu)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng bảng (cởi trói)