Có 2 kết quả:
quyền • quăn
Tổng nét: 18
Bộ: tiêu 髟 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱髟卷
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: SHFQU (尸竹火手山)
Unicode: U+9B08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyền
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): うるわ.しい (uruwa.shii)
Âm Quảng Đông: kyun4
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): うるわ.しい (uruwa.shii)
Âm Quảng Đông: kyun4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyền (tóc tốt đẹp): quyền phát (tóc quăn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tóc quăn, quăn queo