Có 1 kết quả:
tiên
Âm Nôm: tiên
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟前
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: SHTBN (尸竹廿月弓)
Unicode: U+9B0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟前
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: SHTBN (尸竹廿月弓)
Unicode: U+9B0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiên (tóc mai của đàn bà buông thõng xuống)