Có 1 kết quả:
đoạ
Âm Nôm: đoạ
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟⿱左月
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: SHKMB (尸竹大一月)
Unicode: U+9B0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟⿱左月
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: SHKMB (尸竹大一月)
Unicode: U+9B0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoả
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ツイ (tsui), ズイ (zui), キ (ki), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): お.ちる (o.chiru)
Âm Quảng Đông: do2, do6
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ツイ (tsui), ズイ (zui), キ (ki), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): お.ちる (o.chiru)
Âm Quảng Đông: do2, do6
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uỷ đoạ (tóc tai)