Có 2 kết quả:

hồrâu
Âm Nôm: hồ, râu
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: SHJRB (尸竹十口月)
Unicode: U+9B0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

hồ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồ tiêu

râu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

râu ria