Âm Nôm: hồ, râu Tổng nét: 19 Bộ: tiêu 髟 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱髟胡 Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨丨フ一ノフ一一 Thương Hiệt: SHJRB (尸竹十口月) Unicode: U+9B0D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Hàn: 호 Âm Quảng Đông: wu4