Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lạt, nhát
Tổng nét: 19
Bộ: tiêu 髟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: SHDBN (尸竹木月弓)
Unicode: U+9B0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạt, thích
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Quảng Đông: laat6

Tự hình 1

Dị thể 2