Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kì
Tổng nét: 20
Bộ: tiêu 髟 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟耆
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: SHJPA (尸竹十心日)
Unicode: U+9B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: tiêu 髟 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟耆
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: SHJPA (尸竹十心日)
Unicode: U+9B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0