Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chín, xỉn
Tổng nét: 20
Bộ: tiêu 髟 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟真
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: SHJBC (尸竹十月金)
Unicode: U+9B12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: tiêu 髟 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟真
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: SHJBC (尸竹十月金)
Unicode: U+9B12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan2
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0