Có 2 kết quả:

bấntấn
Âm Nôm: bấn, tấn
Tổng nét: 20
Bộ: tiêu 髟 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SHJOC (尸竹十人金)
Unicode: U+9B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mấn, tấn
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

bấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

túng bấn

tấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (tóc ở mai)