Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
bấn
•
tấn
鬓
Âm Nôm:
bấn
,
tấn
Tổng nét: 20
Bộ:
tiêu 髟
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
髟
宾
Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SHJOC (尸竹十人金)
Unicode:
U+9B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
mấn
,
tấn
Âm Pinyin:
bìn
ㄅㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông:
ban3
Tự hình
2
Dị thể
7
髩
鬂
鬢
𨲺
𩬆
𩯫
𩯭
Không hiện chữ?
1
/2
bấn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
túng bấn
tấn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (tóc ở mai)