Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: tiêu 髟 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: SHYHJ (尸竹卜竹十)
Unicode: U+9B14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0