Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: tiêu 髟 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: SHIIH (尸竹戈戈竹)
Unicode: U+9B16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sam, tam
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ, shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin), セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 22