Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: tiêu 髟 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟曼
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: SHAWE (尸竹日田水)
Unicode: U+9B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tiêu 髟 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟曼
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: SHAWE (尸竹日田水)
Unicode: U+9B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): かつら (katsura)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan4
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): かつら (katsura)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan4
Tự hình 1
Dị thể 12
Bình luận 0