Có 2 kết quả:

tutua
Âm Nôm: tu, tua
Tổng nét: 22
Bộ: tiêu 髟 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SHHHC (尸竹竹竹金)
Unicode: U+9B1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tu
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): ひげ (hige)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou1

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

tu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tu (râu ria; râu ngô)

tua

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tua mực