Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lạp, liệp
Tổng nét: 23
Bộ: tiêu 髟 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: SHWKV (尸竹田大女)
Unicode: U+9B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: tiêu 髟 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: SHWKV (尸竹田大女)
Unicode: U+9B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệp
Âm Quan thoại: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Quan thoại: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0