Có 1 kết quả:
hoàn
Tổng nét: 23
Bộ: tiêu 髟 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱髟睘
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: SHWLV (尸竹田中女)
Unicode: U+9B1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): わげ (wage), みずら (mizura)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan4
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): わげ (wage), みずら (mizura)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
a hoàn