Có 1 kết quả:
tấn
Tổng nét: 24
Bộ: tiêu 髟 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱髟賓
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SHJMC (尸竹十一金)
Unicode: U+9B22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mấn, tấn
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ヒン (hin)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban3
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ヒン (hin)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban3
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (tóc ở mai)