Có 2 kết quả:

liệplạp
Âm Nôm: liệp, lạp
Tổng nét: 25
Bộ: tiêu 髟 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: SHVVV (尸竹女女女)
Unicode: U+9B23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệp
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lip6

Tự hình 2

Dị thể 15

Bình luận 0

1/2

liệp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệp cẩu (bờm)

lạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp (lông bờm, râu)