Có 2 kết quả:
dấu • đấu
Tổng nét: 10
Bộ: đấu 鬥 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨
Thương Hiệt: LN (中弓)
Unicode: U+9B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đánh dấu; dấu câu; yêu dấu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu