Có 2 kết quả:

dấuđấu
Âm Nôm: dấu, đấu
Tổng nét: 10
Bộ: đấu 鬥 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨
Thương Hiệt: LN (中弓)
Unicode: U+9B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đấu
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: dau3

Tự hình 3

Dị thể 11

Bình luận 0

1/2

dấu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đánh dấu; dấu câu; yêu dấu

đấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu