Có 5 kết quả:
nao • nháo • nào • náo • náu
Tổng nét: 15
Bộ: đấu 鬥 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵鬥市
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨丶一丨フ丨
Thương Hiệt: LNYLB (中弓卜中月)
Unicode: U+9B27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: náo, nháo
Âm Pinyin: nào ㄋㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): さわが.しい (sawaga.shii)
Âm Hàn: 료, 뇨
Âm Quảng Đông: naau6
Âm Pinyin: nào ㄋㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): さわが.しい (sawaga.shii)
Âm Hàn: 료, 뇨
Âm Quảng Đông: naau6
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nao nao
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhốn nháo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi nào
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
náo nhiệt; náo bệnh (ngã bệnh)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ẩn náu