Có 2 kết quả:
hống • hổng
Tổng nét: 16
Bộ: đấu 鬥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵鬥共
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: LNTC (中弓廿金)
Unicode: U+9B28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạng, hống
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki)
Âm Hàn: 홍, 항
Âm Quảng Đông: hung6
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki)
Âm Hàn: 홍, 항
Âm Quảng Đông: hung6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhất hống (ầm ĩ rã đám)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hổng biết; hổng hểnh, lỗ hổng