Có 2 kết quả:

huýchhuỵch
Âm Nôm: huých, huỵch
Tổng nét: 18
Bộ: đấu 鬥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: LNHXU (中弓竹重山)
Unicode: U+9B29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huých
Âm Pinyin: ㄏㄜˋ, ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), カク (kaku), ゲキ (geki)
Âm Nhật (kunyomi): せめ.ぐ (seme.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

huých

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

huých chó ra cắn

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

huỵch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huỳnh huỵch