Có 1 kết quả:

đấu
Âm Nôm: đấu
Tổng nét: 20
Bộ: đấu 鬥 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: LNMTI (中弓一廿戈)
Unicode: U+9B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đấu
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dau3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

đấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu