Có 1 kết quả:

đấu
Âm Nôm: đấu
Tổng nét: 26
Bộ: đấu 鬥 (+16 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨丨一フ一フ丨フ一フ一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: LNRML (中弓口一中)
Unicode: U+9B2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đấu
Âm Pinyin: dóu ㄉㄡˊ, dòu ㄉㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Quảng Đông: dau3

Tự hình 2

Dị thể 12

Bình luận 0

1/1

đấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu